Mô tả sản phẩm

Giới thiệu CPU Intel Celeron G6900 (3.4GHz, 2 nhân 2 luồng, 4MB Cache, 46W) – SK LGA 1700

CPU Intel Celeron G6900 là dòng CPU phổ thông cho hệ máy văn phòng hoàn toàn mới thuộc thế hệ Alder Lake của Intel. Nổi bật nhất là hiệu năng đơn nhân của thế hệ này đã được cải tiến rất mạnh so với thế hệ tiền nhiệm, giúp việc xử lý các tác vụ nhanh chóng và mượt mà hơn.

CPU Intel Celeron G6900

Cpu Intel Celeron G6900

Intel Celeron thế hệ Alder Lake có nâng cấp gì?

  • Hỗ trợ cả DDR4 và DDR5 với bus tối đa 3200 Mhz với DDR4 và 4800 Mhz với DDR5
  • Đồ họa tích hợp HD710 mới có hiệu năng đủ khỏe để có thể giải trí nhẹ nhàng với các game online phổ thông như LOL

Tính tương thích

CPU Intel Celeron G6900 sử dụng Socket LGA 1700 hoàn toàn mới và có thể chạy được trên các bo mạch chủ H610, B660, H670 & Z690.

Thông số kỹ thuật CPU Intel Celeron G6900

  • Bộ sưu tập sản phẩm: Bộ xử lý chuỗi Intel® Celeron® G
  • Tên mã: Alder Lake trước đây của các sản phẩm
  • Số hiệu Bộ xử lý: G6900

Thông tin kỹ thuật CPU

  • Số lõi: 2
  • # of Performance-cores: 2
  • # of Efficient-cores: 0
  • Số luồng: 2
  • Performance-core Base Frequency: 3.40 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 4 MB Intel® Smart Cache
  • Total L2 Cache: 2.5 MB
  • Processor Base Power: 46 W

Thông số bộ nhớ

  • Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB
  • Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s
  • Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
  • Băng thông bộ nhớ tối đa: 76.8 GB/s

Đồ họa Bộ xử lý

  • Đồ họa bộ xử lý: Intel® UHD Graphics 710
  • Tần số cơ sở đồ họa: 300 MHz
  • Tần số động tối đa đồ họa: 1.30 GHz
  • Đầu ra đồ họa: eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1
  • Đơn Vị Thực Thi: 16
  • Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI): 4096 x 2160 @ 60Hz
  • Độ Phân Giải Tối Đa (DP): 7680 x 4320 @ 60Hz
  • Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel): 5120 x 3200 @ 120Hz
  • Hỗ Trợ DirectX*: 12
  • Hỗ Trợ OpenGL*: 4.5
  • Multi-Format Codec Engines: 1
  • Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®: Có
  • Công nghệ video HD rõ nét Intel®: Có
  • Số màn hình được hỗ trợ: 4
  • ID Thiết Bị: 0x4693
  • OpenCL* Support: 2.1

Các tùy chọn mở rộng

  • Direct Media Interface (DMI) Revision: 4.0
  • Max # of DMI Lanes: 8
  • Khả năng mở rộng: 1S Only
  • Phiên bản PCI Express: 5.0 and 4.0
  • Cấu hình PCI Express: Up to 1×16+4, 2×8+4
  • Số cổng PCI Express tối đa: 20

Thông số gói

  • Cấu hình CPU tối đa: 1
  • Thông số giải pháp Nhiệt: PCG 2020C
  • TJUNCTION: 100°C
  • Kích thước gói: 45.0 mm x 37.5 mm

Các công nghệ tiên tiến

  • Intel® Gaussian & Neural Accelerator: 3.0
  • Intel® Thread Director: Không
  • Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost): Có
  • Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™: Có
  • Công Nghệ Intel® Speed Shift: Có
  • Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: Không
  • Công nghệ Intel® Turbo Boost: Không
  • Công nghệ siêu Phân luồng Intel®: Không
  • Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x): Có
  • Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d): Có
  • Intel® VT-x với bảng trang mở rộng: Có
  • Intel® 64: Có
  • Bộ hướng dẫn: 64-bit
  • Phần mở rộng bộ hướng dẫn: Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
  • Trạng thái chạy không: Có
  • Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao: Có
  • Công nghệ theo dõi nhiệt: Có
  • Intel® Volume Management Device (VMD): Có

Bảo mật & độ tin cậy

  • Intel® AES New Instructions: Có
  • Khóa bảo mật: Có
  • Intel® OS Guard: Có
  • Bit vô hiệu hoá thực thi: Có
  • Intel® Boot Guard: Có
  • Điều Khiển Thực Thi Theo Từng Chế Độ (MBE): Có
  • Intel® Control-Flow Enforcement Technology: Có

🏆 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QTC TECH
💸 MST: 3401240163
🏡184 Phạm Thị Ngư, Xã Phong Nẫm, TP. Phan Thiết
☎️ Hotline: 094.22.888.94
🌐www.qtctech.vn
🌐www.fb.com/qtc.technology/
⛳️https://g.page/qtcshop

icon mui tenLiên hệ với chúng tôi để có giá tốt: Hotline: 0888.1983.39 | Fanpage QTC TECH