Trong thời đại số hóa, một hệ thống mạng mạnh mẽ và ổn định là thiết yếu cho doanh nghiệp. DrayTek Vigor2927Lac đáp ứng nhu cầu này với các tính năng ưu việt như kết nối LTE, VPN, và cân bằng tải. QTC TECH, đơn vị phân phối chính hãng, cung cấp sản phẩm chất lượng, dịch vụ chuyên nghiệp và giá cả cạnh tranh, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho hệ thống mạng của bạn.
1. Giới Thiệu thiết bị Router LTE WiFi DrayTek Vigor2927Lac
DrayTek Vigor2927Lac là một Router LTE, tường lửa, Dual-Ethernet WAN hiệu suất cao được thiết kế đặc biệt cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMB). Với kết nối 4G/LTE mạnh mẽ, khe cắm SIM tích hợp, các tính năng bảo mật tiên tiến và quản lý băng thông vượt trội, Vigor2927Lac đảm bảo kết nối internet nhanh chóng và ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp tìm kiếm giải pháp mạng liền mạch và an toàn.
2. Tính Năng Nổi Bật của DrayTek Vigor2927Lac
Kết Nối LTE với Khe Cắm SIM: DrayTek Vigor2927Lac tích hợp khe cắm SIM hỗ trợ kết nối 4G LTE/5G, cung cấp truy cập internet ở những nơi không có đường truyền cố định mà không cần sử dụng USB dongle.
Cân Bằng Tải: Tính năng cân bằng tải giúp tối đa hóa băng thông và độ tin cậy bằng cách sử dụng nhiều kết nối internet đồng thời, đảm bảo mạng luôn hoạt động ổn định và hiệu quả.
VPN (Mạng Riêng Ảo): DrayTek Vigor2927Lac hỗ trợ xây dựng các đường hầm VPN an toàn và riêng tư từ mạng LAN của thiết bị tới các văn phòng từ xa và nhân viên làm việc tại nhà thông qua internet, đảm bảo bảo mật dữ liệu.
SSL VPN: Hỗ trợ SSL VPN giúp kết nối VPN thông qua các tường lửa, cung cấp truy cập từ xa an toàn đến bất kỳ môi trường mạng nào.
VPN Matcher: Tính năng VPN Matcher giúp các Router phía sau NAT dễ dàng tìm thấy nhau và thiết lập kết nối VPN LAN-to-LAN, lý tưởng cho các doanh nghiệp có nhiều chi nhánh.
Tường Lửa và Lọc Nội Dung: Tính năng lọc nội dung của DrayTek Vigor2927Lac cho phép chặn truy cập vào các trang web không an toàn hoặc không phù hợp bằng cách lọc theo từ khóa URL hoặc danh mục web.
Hỗ Trợ VoIP: DrayTek Vigor2927Lac tự động cấu hình chuyển tiếp cổng và dành băng thông cho lưu lượng VoIP, giúp cài đặt và sử dụng dịch vụ VoIP trở nên dễ dàng và mượt mà.
Quản Lý Băng Thông: Router cho phép quản lý băng thông hiệu quả với các chính sách giới hạn băng thông, giới hạn phiên và cài đặt QoS, ngăn chặn một thiết bị sử dụng toàn bộ băng thông mạng.
Cổng Web Hotspot: Tính năng cổng web hotspot giúp doanh nghiệp quảng bá thương hiệu và giao tiếp với khách hàng trong khi cung cấp dịch vụ WLAN cho khách hàng.
Kết Nối WAN Không Dây: Vigor2927Lac có khả năng kết nối internet không dây từ mạng không dây, điểm phát sóng di động, hoặc điểm phát sóng cá nhân trên điện thoại thông minh.
Dịch Vụ DrayDDNS: DrayTek cung cấp dịch vụ DDNS miễn phí, cho phép bạn truy cập Router thông qua một tên miền cố định do bạn chọn, tiện lợi cho việc quản lý từ xa.
Quản Lý AP Tập Trung: Router có thể hoạt động như một bộ điều khiển không dây tập trung để quản lý và giám sát các điểm truy cập VigorAP, cung cấp cái nhìn tổng quan và điều khiển tập trung.
Mesh: Tính năng Mesh dễ dàng liên kết với các VigorAP khác để mở rộng mạng không dây, đảm bảo phạm vi phủ sóng rộng hơn và kết nối ổn định hơn.
Quản Lý Switch Tập Trung: Vigor2927Lac hỗ trợ thiết lập VLAN dễ dàng từ Router và cung cấp cái nhìn tập trung về hệ thống switch, giúp quản lý mạng đơn giản và hiệu quả.
3. Mua DrayTek Vigor 2927Lac ở đâu giá tốt, chính hãng?
QTC TECH là đơn vị uy tín cung cấp sản phẩm DrayTek Vigor2927Lac chính hãng. Với đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tư vấn, lắp đặt và hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất. Giá cả cạnh tranh và chính sách ưu đãi dành cho đối tác lâu dài, QTC TECH luôn nỗ lực mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng. Chọn QTC TECH để đảm bảo chất lượng và hiệu quả cho hệ thống mạng của bạn.
4. Thông số kỹ thuật
Model | 2927Lac | |
Performance | ||
NAT Session | 60K | |
Max. NAT (Mbps) | 700 | |
Max. NAT with Hardware Acceleration : Single WAN (Mbps) | 940 | |
Max. NAT with Hardware Acceleration : Dual WAN (Mbps) | 1800 | |
WAN | ||
Ethernet (GbE) | 1 | |
Switchable WAN/LAN (GbE) | 1 | |
Cellular (via USB) | 1 | |
Cellular (Built-in) | 4G | |
Wireless WAN (2.4GHz + 5GHz) | o | |
4G LTE | ||
LTE Category | CAT.6 | |
LTE Antenna (External Dipole) | 2 | |
SIM Slot | 2 | |
Max. Rx Link Rate (Mbps) | 300 | |
Max. Tx Link Rate (Mbps) | 50 | |
FDD Band | 1(2100MHz), 20(800MHz), 28(700MHz), 3(1800MHz), 7(2600MHz), 8(900MHz) | |
TDD Band | 38(2600MHz), 40(2300MHz) | |
WCDMA (3G) Band | 1, 8 | |
SMS Gateway | Learn More | |
Internet Connection | ||
IPv4 | PPPoE DHCP Static IP PPTP/L2TP | |
IPv6 | PPP DHCPv6 Static IPv6 TSPC AICCU 6rd 6in4 Static Tunnel | |
LTE WAN Bridge | o | |
802.1p/q Multi-VLAN Tagging | o | |
Multi-VLAN/PVC | o | |
Failover | o | |
Load Balancing | IP-based, Session-based | |
WAN Active on Demand | Link Failure, Traffic Threshold | |
Connection Detection | ARP, Ping, Strict ARP | |
WAN Data Budget | o | |
Dynamic DNS | o | |
DrayDDNS | o | |
LAN | ||
Fixed LAN (RJ-45, GbE) | 5 | |
LAN Subnet | 8 | |
DMZ Port | 1 | |
VLAN | 802.1q Tag-based VLAN Port-based VLAN | |
Max. Number of VLAN | 16 | |
DHCP Server | Multiple IP Subnet Custom DHCP Options Bind-IP-to-MAC | |
LAN IP Alias | o | |
Wired 802.1x Authentication | o | |
Port Mirroring | o | |
Local DNS Server | o | |
Conditional DNS Forwarding | o | |
Hotspot Web Portal (Profile No.) | 4 | |
Hotspot Authentication | Click-Through Social Login SMS PIN Voucher PIN RADIUS External Portal Server | |
Other Ports | ||
USB | 1 | |
USB Type | 2.0 | |
Networking | ||
Routing | IPv4 Static Route IPv6 Static Route Policy Route Inter-VLAN Route RIP v1/v2 BGP | |
Policy-based Routing | Protocol IP Address Port Domain Country | |
High Availability | o | |
DNS Security (DNSSEC) | o | |
IGMP | IGMP v2/v3 IGMP Proxy IGMP Snooping & Fast Leave | |
Local RADIUS server | o | |
SMB File Sharing (Requires external storage) | o | |
VPN | ||
LAN-to-LAN | o | |
Teleworker-to-LAN | o | |
Protocols | PPTP L2TP IPsec L2TP over IPsec SSL GRE IKEv2 IKEv2-EAP IPsec-XAuth OpenVPN Wireguard | |
Max. VPN Tunnels | 50 | |
Max. OpenVPN + SSL VPN Tunnels | 25 | |
IPsec VPN Throughput (AES 256 bits) (single-directional) (Mbps) | 250 | |
SSL VPN Throughput (single-directional) (Mbps) | 120 | |
Wireguard VPN Throughput (single-directional) (Mbps) | 80 | |
User Authentication | Local RADIUS LDAP TACACS+ mOTP | |
IKE Authentication | Pre-Shared Key, X.509 | |
IPsec Authentication | SHA-1, SHA-256 | |
Encryption | MPPE DES 3DES AES | |
VPN Trunk (Redundancy) | Failover, Load Balancing | |
Single-Armed VPN | o | |
NAT-Traversal (NAT-T) | o | |
VPN Matcher | o | |
Firewall & Content Filtering | ||
NAT | Port Redirection Open Ports Port Triggering DMZ Host UPnP | |
ALG (Application Layer Gateway) | FTP, H.323, RTSP, SIP | |
VPN Pass-Through | IPsec, L2TP, PPTP | |
IP-based Firewall Policy | o | |
Content Filtering | APP URL Keyword DNS Keyword Web Features Web Category*(*subscription required) | |
DoS Attack Defense | o | |
Spoofing Defense | o | |
Bandwidth Management | ||
IP-based Bandwidth Limit | ||
IP-based Session Limit | ||
QoS (Quality of Service) | TOS DSCP 802.1p IP Address Port Application | |
VoIP Prioritization | o | |
APP QoS | o | |
WLAN | ||
2.4G WLAN | 802.11n 2×2 MIMO | |
5G WLAN | 802.11ac Wave 2 2×2 MU-MIMO | |
Antennas | 2 | |
Antenna Type | External Dipole | |
2.4G Gain (dBi) | 2.5 | |
5G Gain (dBi) | 3 | |
2.4G Max. Link Rate (Mbps) | 400 | |
5G Max. Link Rate (Mbps) | 867 | |
Max. Number of SSIDs per band | 4 | |
Security Mode | OWE WEP WPA WPA2 Mixed(WPA+WPA2) WPA3 | |
Authentication | 802.1X, Pre-Shared Key | |
WPS | PBC, PIN | |
WDS | Repeater (5GHz only) | |
Access Control | Access List Client Isolation Hide SSID WLAN Scheduling | |
AirTime Fairness | o | |
Band Steering | o | |
WMM | o | |
Mesh (5G Only) | Root | |
Management | ||
Local Service | HTTP HTTPS Telnet SSH v2 FTP TR-069 | |
Config Backup/Restore | o | |
Config File Compatibility | Vigor2926 LTE | |
Firmware Upgrade | HTTP, TFTP, TR-069 | |
2-Level Administration Privilege | o | |
Access Control | Access List, Brute Force Protection | |
Notification Alert | E-mail, SMS | |
Netflow | IPFIX, v5, v9 | |
SNMP | v1, v2c, v3 | |
Syslog | o | |
VPN Managment | 8 | |
AP Managment (APM) | 20 | |
Mesh (Number of manageable APs) | 7 | |
Switch Management (SWM) | 10 | |
VigorACS Management (Since f/w) | V4.2.0.1 | |
Physical | ||
Power Input | DC 12V @ 2.5A | |
Max. Power Consumption (watts) | 27.6 | |
Dimension (mm) | 241 x 165 x 44 | |
Operating Temperature | 0 to 45°C | |
Storage Temperature | -25 to 70°C | |
Operating Humidity (non-condensing) | 10 to 90% |
5. Kết Luận
DrayTek Vigor2927Lac là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa cần một hệ thống mạng mạnh mẽ, an toàn và linh hoạt. Với khả năng kết nối đa dạng, hiệu suất cao, và các tính năng bảo mật tiên tiến, Vigor2927Lac không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn chuẩn bị cho sự phát triển trong tương lai của doanh nghiệp. Bằng cách tích hợp các tính năng quản lý băng thông, VPN, và lọc nội dung, Vigor2927Lac đảm bảo rằng mạng của bạn luôn hoạt động mượt mà và an toàn.
🏆 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QTC TECH
💸 MST: 3401240163
🏡184 Phạm Thị Ngư, Xã Phong Nẫm, TP. Phan Thiết
☎️ Hotline: 094.22.888.94
🌐www.qtctech.vn
🌐www.fb.com/qtc.technology/
⛳️https://g.page/qtcshop
Liên hệ với chúng tôi để có giá tốt: ☎ Hotline: 0888.1983.39 | Fanpage QTC TECH